Có 2 kết quả:

內心深處 nèi xīn shēn chù ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄣ ㄔㄨˋ内心深处 nèi xīn shēn chù ㄋㄟˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄣ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deep in one's heart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deep in one's heart

Bình luận 0